Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-17_thế_giới_2012 Vòng bảngGiờ thi đấu là Giờ mùa hè Azerbaijan (UTC+5).
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 1 | +14 | 7 |
Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | +2 | 7 |
Colombia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
Azerbaijan | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | −16 | 0 |
Azerbaijan | 0–4 | Colombia |
---|---|---|
Chi tiết | Castillo 17', 20' Maldonando 44' Aguirre 73' |
Azerbaijan | 0–11 | Nigeria |
---|---|---|
Chi tiết | Ihezuo 5', 32', 37', 56', 70' Ayinde 8', 24' Biahwo 20', 74' Yakubu 22' Bokiri 68' |
Canada | 1–0 | Azerbaijan |
---|---|---|
Sanderson 48' | Chi tiết |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 3 | 1 | 2 | 0 | 13 | 2 | +11 | 5 |
Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 11 | 3 | +8 | 5 |
Hoa Kỳ | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 1 | +6 | 5 |
Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 27 | −25 | 0 |
CHDCND Triều Tiên | 11–0 | Gambia |
---|---|---|
Choe Yun-Gyong 18' Ri Un-Sim 19', 31' (ph.đ.), 34' Ri Kyong-Hyang 20', 63', 77' Kim Phyong-Hwa 44' Kim So-Hyang 68' Ri Hyang-Sim 87', 90+1' | Chi tiết |
Pháp | 1–1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Diani 60' | Chi tiết | Ri Un-Sim 59' |
Hoa Kỳ | 6–0 | Gambia |
---|---|---|
Green 25' (ph.đ.), 71' Munerlyn 46' Jarju 61' (l.n.) Stanton 83' Payne 86' | Chi tiết |
Gambia | 2–10 | Pháp |
---|---|---|
Bah 48' Sissohore 69' | Chi tiết | Cousin 11', 81' Sanneh 25' (l.n.) Declercq 35', 78', 85' Gherbi 53' Diani 71' Mbock Bathy 79' Bojang 90' (l.n.) |
Hoa Kỳ | 1–1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Jenkins 2' | Chi tiết | Ri Un-Sim 4' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 0 | +17 | 9 |
Brasil | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 8 | −3 | 6 |
México | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 10 | −9 | 3 |
New Zealand | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | −5 | 0 |
México | 1–0 | New Zealand |
---|---|---|
Perez 36' | Chi tiết |
New Zealand | 0–3 | Nhật Bản |
---|---|---|
Chi tiết | Hasegawa 60', 78' Sumida 90+3' (ph.đ.) |
Nhật Bản | 9–0 | México |
---|---|---|
Shimizu 8' Narumiya 18' (ph.đ.) Shiraki 22', 29' Inoue 28', 56' Sugita 69' Momiki 79' Nakamura 86' | Chi tiết |
New Zealand | 3–4 | Brasil |
---|---|---|
Jensen 4' Clara 45+1' Puketapu 77' | Chi tiết | Byanca 10' Brena 26' Andressa 35' (ph.đ.) Camila 55' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | +4 | 7 |
Ghana | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 2 | +6 | 6 |
Trung Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | +2 | 4 |
Uruguay | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | −12 | 0 |
Uruguay | 0–4 | Trung Quốc |
---|---|---|
Chi tiết | Đường Giai Lệ 23' Trương Thần 34', 41' Lã Duyệt Vân 79' |
Trung Quốc | 1–1 | Đức |
---|---|---|
Mậu Tư Văn 12' | Chi tiết | Kiessling 90+4' |
Đức | 5–2 | Uruguay |
---|---|---|
Däbritz 14', 64' Knaak 48' Kiessling 65' Beck 80' (ph.đ.) | Chi tiết | Badell 42', 87' |
Trung Quốc | 0–2 | Ghana |
---|---|---|
Chi tiết | Ayieyam 18', 88' |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-17_thế_giới_2012 Vòng bảngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-17_thế_giới_2012 http://www.fifa.com/aboutfifa/organisation/bodies/... http://www.fifa.com/mm/document/footballdevelopmen... http://www.fifa.com/mm/document/tournament/competi... http://www.fifa.com/mm/document/tournament/competi... http://www.fifa.com/tournaments/archive/u17womensw... http://www.fifa.com/u17womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u17womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u17womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u17womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u17womensworldcup/matches/roun...